Có 1 kết quả:

Mì xiē gēn Hú ㄇㄧˋ ㄒㄧㄝ ㄍㄣ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lake Michigan, one of the Great Lakes 五大湖[Wu3 da4 hu2]

Bình luận 0