Có 1 kết quả:
mì mǎ diàn bào ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ
mì mǎ diàn bào ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coded telegram
(2) ciphered cable
(2) ciphered cable
Bình luận 0
mì mǎ diàn bào ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0