Có 1 kết quả:

mì mǎ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển phổ thông

mật mã, mật khẩu

Từ điển Trung-Anh

(1) secret code
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN

Bình luận 0