Có 1 kết quả:
mì mǎ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mật mã, mật khẩu
Từ điển Trung-Anh
(1) secret code
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0