Có 1 kết quả:

Kòu bǐ lì kè ㄎㄡˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 庫布里克|库布里克[Ku4 bu4 li3 ke4]

Từ điển Trung-Anh

Kubrick (Stanley)

Bình luận 0