Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīng ㄐㄧㄥ,
qīng ㄑㄧㄥTổng nét: 11
Bộ:
mián 宀 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宀青Nét bút:
丶丶フ一一丨一丨フ一一Thương Hiệt: JQMB (十手一月)
Unicode:
U+5BC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận