Có 1 kết quả:

fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ

1/1

fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rich merchant

Một số bài thơ có sử dụng