Có 1 kết quả:
Fù shì kāng ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄎㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Foxconn Technology Group
(2) abbr. of 富士康科技集團|富士康科技集团[Fu4 shi4 kang1 ke1 ji4 ji2 tuan2]
(2) abbr. of 富士康科技集團|富士康科技集团[Fu4 shi4 kang1 ke1 ji4 ji2 tuan2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0