Có 1 kết quả:

Fù shì kāng ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄎㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Foxconn Technology Group
(2) abbr. of 富士康科技集團|富士康科技集团[Fu4 shi4 kang1 ke1 ji4 ji2 tuan2]