Có 1 kết quả:
Fù lā ěr jī qū ㄈㄨˋ ㄌㄚ ㄦˇ ㄐㄧ ㄑㄩ
Fù lā ěr jī qū ㄈㄨˋ ㄌㄚ ㄦˇ ㄐㄧ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Fularji district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
Bình luận 0
Fù lā ěr jī qū ㄈㄨˋ ㄌㄚ ㄦˇ ㄐㄧ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0