Có 2 kết quả:

Fù mín ㄈㄨˋ ㄇㄧㄣˊfù mín ㄈㄨˋ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Fù mín ㄈㄨˋ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fumin county in Kunming 昆明[Kun1 ming2], Yunnan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fù mín ㄈㄨˋ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to enrich the people

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0