Có 1 kết quả:

fù wēng ㄈㄨˋ ㄨㄥ

1/1

fù wēng ㄈㄨˋ ㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rich person
(2) millionaire
(3) billionaire