Có 2 kết quả:
Fù yù ㄈㄨˋ ㄩˋ • fù yù ㄈㄨˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fuyu county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) well-to-do
(3) well-off
(2) well-to-do
(3) well-off
Bình luận 0