Có 1 kết quả:

fù nóng ㄈㄨˋ ㄋㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rich peasant
(2) social class of people farming their own land, intermediate between land-owner class 地主[di4 zhu3] and poor peasant 貧農|贫农[pin2 nong2]

Bình luận 0