Có 1 kết quả:

bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mián 宀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ一丨フノ丶
Thương Hiệt: JVMB (十女一月)
Unicode: U+5BCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): おびえる (obieru), おそわれる (osowareru), ねいる (neiru)
Âm Quảng Đông: bing2, bing3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bìng ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nightmare
(2) start in sleep