Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yuàn ㄩㄢˋTổng nét: 12
Bộ:
mián 宀 (+9 nét)
Hình thái:
⿱宀奐Nét bút:
丶丶フノフ丨フノ丶一ノ丶Thương Hiệt: JNBK (十弓月大)
Unicode:
U+5BCFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận