Có 1 kết quả:

qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Pinyin: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mián 宀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JOSE (十人尸水)
Unicode: U+5BD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

qǐn ㄑㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 寢|寝[qin3]