Có 1 kết quả:

hán dōng ㄏㄢˊ ㄉㄨㄥ

1/1

hán dōng ㄏㄢˊ ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mùa đông, lạnh lẽo

Từ điển Trung-Anh

wintry