Có 1 kết quả:

hán lěng ㄏㄢˊ ㄌㄥˇ

1/1

hán lěng ㄏㄢˊ ㄌㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lạnh lẽo, giá lạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) cold (climate)
(2) frigid
(3) very cold