Có 1 kết quả:
hán lěng ㄏㄢˊ ㄌㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lạnh lẽo, giá lạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) cold (climate)
(2) frigid
(3) very cold
(2) frigid
(3) very cold
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0