Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán qì
ㄏㄢˊ ㄑㄧˋ
1
/1
寒氣
hán qì
ㄏㄢˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cold air
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch nhạn hành - 白雁行
(
Lưu Nhân
)
•
Cảm hoài - 感懷
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Lưu Bá Xuyên tịch thượng tác - 劉伯川席上作
(
Dương Sĩ Kỳ
)
•
Lưu biệt - 留別
(
Hồ Đắc Hạp
)
•
Mao đường kiểm hiệu thu đạo kỳ 1 - 茅堂檢校收稻其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyệt tịch quá Vũ Thắng quan - 月夕過武勝關
(
Phan Huy Ích
)
•
Tần trung ngâm kỳ 02 - Trọng phú - 秦中吟其二-重賦
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu quý phong vũ hựu bạo phát - 秋季風雨又暴發
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章)
(
Cao Ngạc
)
•
Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟
(
Nguyễn Đề
)
Bình luận
0