Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán cháo
ㄏㄢˊ ㄔㄠˊ
1
/1
寒潮
hán cháo
ㄏㄢˊ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold wave
(2) CL:股[gu3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江
(
Cao Khải
)
•
Đăng Tùng Giang dịch lâu bắc vọng cố viên - 登松江驛樓北望故園
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Cao Bá Quát
)
•
Giang sơn - 江山
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Kim Lăng hậu quan kỳ - 金陵後觀棋
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 02 - 寄魏鵬其二
(
Giả Vân Hoa
)
•
Lão nhạn lữ tịch - 老雁旅夕
(
Thái Thuận
)
•
Nhập Tần Hoài hoạ Tằng biên tu - 入秦淮和曾編修
(
Yết Hề Tư
)
•
Thù Trương Kế - 酬張繼
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Vọng triều lâu - 望潮樓
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0