Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán chuāng
ㄏㄢˊ ㄔㄨㄤ
1
/1
寒窗
hán chuāng
ㄏㄢˊ ㄔㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a life of strenuous studies (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách tự lệnh - Kỷ thượng ngưng trần hí hoạ mai nhất chi - 百字令-几上凝塵戲畫梅一枝
(
Hồ Huệ Trai
)
•
Đại chinh phụ oán - 代征婦怨
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Hoàn gia tác - 還家作
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Khách trung thu dạ - 客中秋夜
(
Trần Danh Án
)
•
Kỷ Sửu trùng dương kỳ 1 - 己丑重陽其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mộng Phương Phu Nhược kỳ 1 - 夢方孚若其一
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Văn Bạch Lạc Thiên tả giáng Giang Châu tư mã - 聞白樂天左降江洲司馬
(
Nguyên Chẩn
)
•
Vọng Giang Nam - 望江南
(
Cù Hữu
)
•
Xuân dạ tức sự - 春夜即事
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0