Có 1 kết quả:

hán chuāng ㄏㄢˊ ㄔㄨㄤ

1/1

hán chuāng ㄏㄢˊ ㄔㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a life of strenuous studies (idiom)