Có 1 kết quả:

hán jiāng ㄏㄢˊ ㄐㄧㄤ

1/1

hán jiāng ㄏㄢˊ ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài ve sầu nhỏ kêu vào mùa rét

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0