Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán chán
ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
1
/1
寒蟬
hán chán
ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cicada in winter
(2) fig. mournful sound
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ vận Phan mậu tài “Hạ vũ tư hương” hoạ chi - 步韻潘茂才夏雨思鄉和之
(
Trần Đình Tân
)
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Nam thụ vị phong vũ sở bạt thán - 楠樹為風雨所拔嘆
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất thất lệnh - 一七令
(
Châu Hải Đường
)
•
Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Thái tang tử kỳ 21 - 采桑子其二十一
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thanh hà kiến vãn thuyền sĩ tân hôn dữ thê biệt tác - 清河見挽船士新婚與妻別作
(
Tào Phi
)
•
Vãn thu Trường Sa Thái ngũ thị ngự ẩm diên tống Ân lục tham quân quy Lễ Châu cận tỉnh - 晚秋長沙蔡五侍禦飲筵送殷六參軍歸澧州覲省
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ lâm linh - 雨霖鈴
(
Liễu Vĩnh
)
Bình luận
0