Có 1 kết quả:
hán suān ㄏㄢˊ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wretched
(2) poverty-stricken
(3) unpresentable (for clothing, gifts etc)
(2) poverty-stricken
(3) unpresentable (for clothing, gifts etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0