Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán yā
ㄏㄢˊ ㄧㄚ
1
/1
寒鴉
hán yā
ㄏㄢˊ ㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian jackdaw (Coloeus monedula)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ vận Hà Trì “Quá Hoài Ân cựu huyện sở cảm tác” hoạ chi - 步韻荷池過懷恩舊縣所感作和之
(
Trần Hữu Phùng
)
•
Đan Dương tống Vi tham quân - 丹陽送韋參軍
(
Nghiêm Duy
)
•
Độc Vân Hương nữ sĩ giai tác bộ vận phụng tục nhất thiên - 讀雲香女士佳作步韻奉續一篇
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Giá cô thiên - Đại nhân phú kỳ 2 - 鷓鴣天-代人賦其二
(
Tân Khí Tật
)
•
Hạ nhật tân tình - 夏日新晴
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hồ Châu ca kỳ 06 - 湖州歌其六
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Kỳ 08 - Đề Quốc Tử Giám - 其八-題國子監
(
Vũ Tông Phan
)
•
Ký nam du huynh đệ - 寄南遊兄弟
(
Đậu Củng
)
•
Quá cố cung hữu cảm - 過故宫有感
(
Trần Danh Án
)
•
Trường Tín thu từ kỳ 3 - 長信秋詞其三
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0