Có 1 kết quả:

yù yì ㄩˋ ㄧˋ

1/1

yù yì ㄩˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moral (of a story)
(2) lesson to be learned
(3) implication
(4) message
(5) import
(6) metaphorical meaning

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0