Có 1 kết quả:
shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mián 宀 (+9 nét)
Hình thái: ⿱宀是
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JAMO (十日一人)
Unicode: U+5BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mián 宀 (+9 nét)
Hình thái: ⿱宀是
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JAMO (十日一人)
Unicode: U+5BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm, thật, thực
Âm Nôm: thật, thiệt, thực
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): これ (kore), じき (jiki), まことに (makotoni)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sat6
Âm Nôm: thật, thiệt, thực
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): これ (kore), じき (jiki), まことに (makotoni)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái quất - 愛橘 (Nguyễn Khuyến)
• Điền gia ngữ - 田家語 (Mai Nghiêu Thần)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Phong mật - 蜂蜜 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Phù lưu - 芙留 (Thái Thuận)
• Tặng Võng La nhân - 贈網羅人 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tiểu tinh 1 - 小星 1 (Khổng Tử)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Điền gia ngữ - 田家語 (Mai Nghiêu Thần)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Phong mật - 蜂蜜 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Phù lưu - 芙留 (Thái Thuận)
• Tặng Võng La nhân - 贈網羅人 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tiểu tinh 1 - 小星 1 (Khổng Tử)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thật, thực
2. đặc
2. đặc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “thật” 實.
2. (Tính) Đó, ấy. § Thông “thị” 是.
3. (Động) § Thông “trí” 寘.
2. (Tính) Đó, ấy. § Thông “thị” 是.
3. (Động) § Thông “trí” 寘.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thật 實.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đặt để;
② Như 實.
② Như 實.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấy là. Đúng là — Đúng. Sự thật. Như chữ Thật 實.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thực 實.
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) solid
(2) solid