Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nìng
ㄋㄧㄥˋ
寕
Âm Pinyin:
nìng
ㄋㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ:
mián 宀
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿳
宀
⿱
丆
罒
丁
Nét bút:
丶丶フ一ノ丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: JMBN (十一月弓)
Unicode:
U+5BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ninh
Âm Quảng Đông:
ling4
,
ling6
,
ning4
,
ning6
Tự hình
1
Dị thể
2
寜
寧
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nìng
ㄋㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 寧|宁[ning4]