Âm Quan thoại: nìng ㄋㄧㄥˋ Tổng nét: 12 Bộ: mián 宀 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿳宀⿱丆罒丁 Nét bút: 丶丶フ一ノ丨フ丨丨一一丨 Thương Hiệt: JMBN (十一月弓) Unicode: U+5BD5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp