Có 3 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ • qǐn ㄑㄧㄣˇ • qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, qǐn ㄑㄧㄣˇ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀浸
Nét bút: 丶丶フ丶丶一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JESE (十水尸水)
Unicode: U+5BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀浸
Nét bút: 丶丶フ丶丶一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JESE (十水尸水)
Unicode: U+5BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), そそ.ぐ (soso.gu), つ.む (tsu.mu), つ.もる (tsu.moru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam3
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), そそ.ぐ (soso.gu), つ.む (tsu.mu), つ.もる (tsu.moru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngâm, thấm (nước)
2. dần dần
2. dần dần
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Dần dần. § Cũng như “tẩm” 浸. ◎Như: “tẩm thịnh tẩm suy” 寖盛寖衰 dần dần thịnh dần dần suy.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 浸[jin4]
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Thấm dần, như tẩm thịnh tẩm suy 寖盛寖衰 dần thịnh dần suy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thấm dần, dần dần: 寖盛寖衰 Thịnh dần suy dần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tẩm
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Dần dần. § Cũng như “tẩm” 浸. ◎Như: “tẩm thịnh tẩm suy” 寖盛寖衰 dần dần thịnh dần dần suy.