Có 2 kết quả:

shì ㄕˋzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JJBC (十十月金)
Unicode: U+5BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trí
Âm Nôm: trí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), い.れる (i.reru), と.める (to.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đặt, để, bày

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 置.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 置.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 置 (bộ 网).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắp đặt. Đặt để — Bỏ phế — Đầy đủ — Tới. Đến.

Từ điển Trung-Anh

(1) to put aside
(2) to put down
(3) to discard