Có 1 kết quả:
yǔ ㄩˇ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宀㼌
Nét bút: 丶丶フノノフ丶丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JHOO (十竹人人)
Unicode: U+5BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宀㼌
Nét bút: 丶丶フノノフ丶丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JHOO (十竹人人)
Unicode: U+5BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ものう.い (monō.i), う.む (u.mu), なま.ける (nama.keru), おこた.る (okota.ru)
Âm Nhật (kunyomi): ものう.い (monō.i), う.む (u.mu), なま.ける (nama.keru), おこた.る (okota.ru)
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad
(2) useless
(3) weak
(2) useless
(3) weak