Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. an toàn
2. thà, nên
3. há nào, lẽ nào
2. thà, nên
3. há nào, lẽ nào
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 寧.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ninh 寧.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng