Có 1 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一丨
Thương Hiệt: XJPBN (重十心月弓)
Unicode: U+5BDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh

Tự hình 1

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

níng ㄋㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. an toàn
2. thà, nên
3. há nào, lẽ nào

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 寧.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ninh 寧.