Có 1 kết quả:
qǐn ㄑㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀⿰丬⿳彐冖又
Nét bút: 丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JLME (十中一水)
Unicode: U+5BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm
Âm Nôm: tẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam2
Âm Nôm: tẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam2
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngủ
2. lăng mộ
2. lăng mộ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 寢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngủ: 廢寢忘食 Quên ăn quên ngủ;
② Nhà: 正寢 Nhà chính (chỗ để làm việc trong nhà); 内寢 Nhà trong (chỗ để nghỉ ngơi trong nhà);
③ Buồng ngủ: 入寢 Đi ngủ;
④ Lăng tẩm (mồ mả của vua chúa);
⑤ (văn) Ngừng, dừng, thôi, nghỉ, bỏ, đình lại: 此事已寢 Việc này đã đình lại; 遂寢其議 Bèn bỏ điều đã bàn;
⑥ Xấu xí: 貌寢 Mặt mũi xấu xí.
② Nhà: 正寢 Nhà chính (chỗ để làm việc trong nhà); 内寢 Nhà trong (chỗ để nghỉ ngơi trong nhà);
③ Buồng ngủ: 入寢 Đi ngủ;
④ Lăng tẩm (mồ mả của vua chúa);
⑤ (văn) Ngừng, dừng, thôi, nghỉ, bỏ, đình lại: 此事已寢 Việc này đã đình lại; 遂寢其議 Bèn bỏ điều đã bàn;
⑥ Xấu xí: 貌寢 Mặt mũi xấu xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 寢
Từ điển Trung-Anh
old variant of 寢|寝[qin3]
Từ điển Trung-Anh
to lie down
Từ ghép 15
fèi qǐn shí 废寝食 • fèi qǐn wàng cān 废寝忘餐 • fèi qǐn wàng shí 废寝忘食 • jiù qǐn 就寝 • jiù qǐn shí jiān 就寝时间 • líng qǐn 陵寝 • qǐn jù 寝具 • qǐn shān zhěn kuài 寝苫枕块 • qǐn shí nán ān 寝食难安 • qǐn shì 寝室 • shí ròu qǐn pí 食肉寝皮 • shòu zhōng zhèng qǐn 寿终正寝 • wàng cān fèi qǐn 忘餐废寝 • Zǎi Yǔ zhòu qǐn 宰予昼寝 • zhěn gē qǐn jiǎ 枕戈寝甲