Có 1 kết quả:

qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Quan thoại: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mián 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JLME (十中一水)
Unicode: U+5BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm
Âm Nôm: tẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

qǐn ㄑㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngủ
2. lăng mộ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngủ: Quên ăn quên ngủ;
② Nhà: Nhà chính (chỗ để làm việc trong nhà); Nhà trong (chỗ để nghỉ ngơi trong nhà);
③ Buồng ngủ: Đi ngủ;
④ Lăng tẩm (mồ mả của vua chúa);
⑤ (văn) Ngừng, dừng, thôi, nghỉ, bỏ, đình lại: Việc này đã đình lại; Bèn bỏ điều đã bàn;
⑥ Xấu xí: Mặt mũi xấu xí.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[qin3]

Từ điển Trung-Anh

to lie down

Từ ghép 15