Có 1 kết quả:
qǐn shí nán ān ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ ㄋㄢˊ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cannot rest or eat in peace (idiom)
(2) fig. extremely worried and troubled
(2) fig. extremely worried and troubled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0