Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Chá bù chá ěr xiàn
ㄔㄚˊ ㄅㄨˋ ㄔㄚˊ ㄦˇ ㄒㄧㄢˋ
1
/1
察布查爾縣
Chá bù chá ěr xiàn
ㄔㄚˊ ㄅㄨˋ ㄔㄚˊ ㄦˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qapqal Xibe autonomous county in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州[Yi1 li2 Ha1 sa4 ke4 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang
Bình luận
0