Có 1 kết quả:
chá yán guān sè ㄔㄚˊ ㄧㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄙㄜˋ
chá yán guān sè ㄔㄚˊ ㄧㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weigh up sb's words and observe their facial expression (idiom)
(2) to discern what sb thinks from his body language
(2) to discern what sb thinks from his body language
Bình luận 0