Có 2 kết quả:
jù ㄐㄩˋ • lóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mián 宀 (+11 nét)
Hình thái: ⿱宀婁
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: JLWV (十中田女)
Unicode: U+5BE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mián 宀 (+11 nét)
Hình thái: ⿱宀婁
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: JLWV (十中田女)
Unicode: U+5BE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cũ, lũ
Âm Nôm: cũ, lũ, rủ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): まず.しい (mazu.shii), やつ.れる (yatsu.reru), ちいさ.い (chiisa.i)
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4, leoi6
Âm Nôm: cũ, lũ, rủ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): まず.しい (mazu.shii), やつ.れる (yatsu.reru), ちいさ.い (chiisa.i)
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4, leoi6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 窶. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Gia cực bần cũ, sự thân chí hiếu” 家極貧寠, 事親至孝 (Quyển thập ngũ) Nhà hết sức nghèo túng, nuôi nấng thờ phụng cha mẹ vô cùng hiếu thảo.
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) rustic
(2) rustic
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 窶. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Gia cực bần cũ, sự thân chí hiếu” 家極貧寠, 事親至孝 (Quyển thập ngũ) Nhà hết sức nghèo túng, nuôi nấng thờ phụng cha mẹ vô cùng hiếu thảo.