Có 1 kết quả:

qǐn shí nán ān ㄑㄧㄣˇ ㄕˊ ㄋㄢˊ ㄚㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. cannot rest or eat in peace (idiom)
(2) fig. extremely worried and troubled

Bình luận 0