Có 1 kết quả:
hū ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngủ dậy, tỉnh giấc
2. tiếng khóc của trẻ con
2. tiếng khóc của trẻ con
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) (Ngủ) dậy, tỉnh giấc. Cv.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thức giấc — Không ngủ nữa nhưng vẫn còn nằm.