Có 1 kết quả:

ㄏㄨ
Âm Pinyin: ㄏㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: mián 宀 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: JVMR (十女一口)
Unicode: U+5BE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hốt
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngủ dậy, tỉnh giấc
2. tiếng khóc của trẻ con

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) (Ngủ) dậy, tỉnh giấc. Cv.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thức giấc — Không ngủ nữa nhưng vẫn còn nằm.