Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wù mèi
ㄨˋ ㄇㄟˋ
1
/1
寤寐
wù mèi
ㄨˋ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. awake or asleep
(2) at any time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc vọng hữu hoài, ngũ ngôn cổ thập ngũ vận - 北望有懷,五言古十五韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đáp thị biên tu Phan - 答示編修潘
(
Phan Huy Ích
)
•
Mộng tiên thất - 夢先室
(
Đoàn Huyên
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Quan thư 2 - 關雎 2
(
Khổng Tử
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tống Ngô Nhữ Sơn chi Quảng Đông - 送吳汝山之廣東
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Trạch bi 2 - 澤陂 2
(
Khổng Tử
)
•
Trạch bi 3 - 澤陂 3
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0