Có 1 kết quả:
liáo liáo kě shǔ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ
liáo liáo kě shǔ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a very few (idiom); tiny number
(2) just a handful
(3) not many at all
(4) You count them on your fingers.
(2) just a handful
(3) not many at all
(4) You count them on your fingers.
Bình luận 0