Có 1 kết quả:
liáo liáo wú jǐ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄨˊ ㄐㄧˇ
liáo liáo wú jǐ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˊ ㄨˊ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just a very few (idiom); tiny number
(2) not many at all
(3) You count them on your fingers.
(2) not many at all
(3) You count them on your fingers.
Bình luận 0