Có 1 kết quả:

liáo ruò chén xīng ㄌㄧㄠˊ ㄖㄨㄛˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rare as morning stars (idiom)
(2) few and far between
(3) sparse

Bình luận 0