Có 1 kết quả:
liáo ruò chén xīng ㄌㄧㄠˊ ㄖㄨㄛˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥ
liáo ruò chén xīng ㄌㄧㄠˊ ㄖㄨㄛˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare as morning stars (idiom)
(2) few and far between
(3) sparse
(2) few and far between
(3) sparse
liáo ruò chén xīng ㄌㄧㄠˊ ㄖㄨㄛˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh