Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáo luò
ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄛˋ
1
/1
寥落
liáo luò
ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sparse
(2) few and far between
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 17 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 1 - Lộng nguyệt - 菊秋百詠其十七-湖陽五弄其一-弄月
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Ký đề thi tăng Tú Công - 寄題詩僧秀公
(
Trịnh Cốc
)
•
Ký Vi tú tài - 寄韋秀才
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Mãn giang hồng - Đăng Hoàng Hạc lâu hữu cảm - 滿江紅-登黃鶴樓有感
(
Nhạc Phi
)
•
Quá Linh Đinh dương - 過零丁洋
(
Văn Thiên Tường
)
•
Thu vũ - 秋雨
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân vũ - 春雨
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0