Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáo luò
ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄛˋ
1
/1
寥落
liáo luò
ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sparse
(2) few and far between
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Mãn giang hồng - Đăng Hoàng Hạc lâu hữu cảm - 滿江紅-登黃鶴樓有感
(
Nhạc Phi
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Lỗ Tấn
)
•
Ngục trung tạp kỷ nhị thập lục thủ kỳ 13 - 獄中雜紀二十六首其十三
(
Trần Cung Doãn
)
•
Quá Linh Đinh dương - 過零丁洋
(
Văn Thiên Tường
)
•
Thu dạ khách xá - 秋夜客舍
(
Thái Thuận
)
•
Thu vũ - 秋雨
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Cửu nguyệt vọng nhật, dữ khách tập xạ tây viên, dư bệnh bất năng xạ - 水調歌頭-九月望日,與客習射西園,餘病不能射
(
Diệp Mộng Đắc
)
•
Tô Tần đình - 蘇秦亭
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0