Có 1 kết quả:
shí shì ㄕˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fact
(2) actual thing
(3) practical matter
(2) actual thing
(3) practical matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0