Có 1 kết quả:

shí jǐng ㄕˊ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) real scene (not set up or posed)
(2) real location (not a film studio set or theater)
(3) live action (not animation)

Bình luận 0