Có 1 kết quả:
shí kuàng ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình huống thật
Từ điển Trung-Anh
(1) live (e.g. broadcast or recording)
(2) what is actually happening
(3) scene
(4) the real situation
(2) what is actually happening
(3) scene
(4) the real situation
Bình luận 0