Có 1 kết quả:

shí kuàng ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tình huống thật

Từ điển Trung-Anh

(1) live (e.g. broadcast or recording)
(2) what is actually happening
(3) scene
(4) the real situation