Có 1 kết quả:

shí wù ㄕˊ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) material object
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)

Bình luận 0