Có 1 kết quả:
shí xiàn ㄕˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thực hiện, tiến hành, thi hành
Từ điển Trung-Anh
(1) to achieve
(2) to implement
(3) to realize
(4) to bring about
(2) to implement
(3) to realize
(4) to bring about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0