Có 1 kết quả:
shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) actual situation
(2) the ultimate essence of things (Buddhism)
(2) the ultimate essence of things (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0