Có 1 kết quả:

shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. tiến hành, thực hiện, thi hành
2. thực hành, thực tập

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out
(3) to put into practice