Có 1 kết quả:
shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiến hành, thực hiện, thi hành
2. thực hành, thực tập
2. thực hành, thực tập
Từ điển Trung-Anh
(1) to implement
(2) to carry out
(3) to put into practice
(2) to carry out
(3) to put into practice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0